E-visa vietnam là gì? E-visa Vietnam là loại visa điện tử cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó được áp dụng cho mục đích du lịch, thăm thân, công tác kinh doanh, hoặc tham gia các sự kiện chính thức tại Việt Nam.

I. E-Visa là gì?
Evisa là gì? e-Visa là từ được viết tắt từ cụm từ “Electronic Visa”, hoặc bạn cũng có thể gọi nó là visa điện tử. Đây là giấy phép được cấp bởi Các cơ quan có thẩm quyền, cho phép người sở hữu được phép nhập cảnh vào một quốc gia cụ thể để làm việc, du lịch hoặc lưu trú với mục đích ngắn hạn khác trong khoảng thời gian nhất định. Hiện tại, e-Visa là một hình thức mới nhất của thị thực.
Trước đây, visa điện tử được cấp dưới dạng dán, đó có thể là một sticker hoặc dấu mộc đóng vào hộ chiếu (passport). Trước đó, đương đơn cần hoàn thành tờ khai xin visa và nộp tại Cơ quan lãnh sự, sau đó chờ kết quả xét duyệt.
Tuy nhiên, theo xu thế toàn cầu hóa, khi nhu cầu xuất ngoại của người nước ngoài tăng cao trong khi quỹ thời gian làm việc của Đại sứ quán lại không nhiều thì sự ra đời của e-Visa đã mang đến nhiều tiện ích. Theo đó, ngày nay khi xin thị thực điện tử, bạn có thể thực hiện ngay trên máy tính, sau đó in ra và mang theo khi làm thủ tục nhập cảnh tại cửa khẩu.
II. E-Visa Việt Nam là gì?
E visa Việt Nam cũng tương tự như e-Visa nói trên. Tuy nhiên, với chính sách thị thực riêng biệt thì cách làm visa du lịch điện tử vào Việt Nam chỉ áp dụng cho công dân của những quốc gia sau:
Armenia, Bruney, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mông Cổ, Myanmar, Philippines, Qatar, Đông Timor, UAE, Andorra, Áo, Azerbaijan, Belarus, Bỉ, Bosnia and Herzegovina, Bulgaria, Croatia, Cyprus, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Pháp, Georgia, Đức, Hy Lạp, Hungary, Iceland, Ireland, Ý, Kazakhstan, Latvia, Liechtenstein, Lithuania, Luxembourg, Macedonia The former Yugoslav of, Malta, Moldova, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Nga, San Marino, Serbia, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Vương Quốc Anh, Argentina, Brazil, Canada, Chile, Colombia, Mexico, Cuba, Mỹ, Panama, Peru, Uruguay, Venezuela, Australia, New Zealand, Papua New Guinea, Palau, Fiji, Quần đảo Marshall, Samoa, Micronesia, Nauru, Micronesia Federated States of, Nauru, Solomon Islands, Vanuatu.
Các cửa khẩu Việt Nam cho phép người nước ngoài xuất cảnh – nhập cảnh bằng e-Visa gồm:
Cửa khẩu đường hàng không: Sân bay quốc tế Nội Bài, sân bay quốc tế Tân Sân Nhất, sân bay quốc tế Cam Ranh, sân bay quốc tế Đà Nẵng, sân bay quốc tế Cát Bi, Cần Thơ, Phú Quốc, Phú Bài (Thừa Thiên Huế).
Cửa khẩu đường biển: Cửa khẩu Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh), cảng Hải Phòng (Hải Phòng), cảng Nha Trang (Khánh Hòa), cảng Đà Nẵng (Đà Nẵng), cảng Quy Nhơn (Bình Định), cảng Vùng Tàu (Bà Rịa – Vũng Tàu), cảng Cát Lái (Tp Hồ Chí Minh).
Cửa khẩu đường bộ: Cửa khẩu quốc tế Móng Cái (Quảng Ninh), Hữu Nghị (Lạng Sơn), Lào Cai (Lào Cai), Nậm Cắn (Nghệ An), Cầu Treo (Hà Tĩnh), Cha Lo (Quảng Bình), Lao Bảo (Quảng Trị), Bờ Y (Kon Tum), Mộc Bài, Xa Mát (Tây Ninh), Tịnh Biên, Sông Tiền (An Giang), Hà Tiên (Kiên Giang).
III. Thủ tục xin Evisa (online) mới nhất
Về cơ bản, vai trò của visa điện tử không khác gì so với visa dán thông thường. Điều khác nhau ở đây là thủ tục xin cấp. Nếu có nhu cầu làm e-Visa, bạn chỉ việc thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào website của Cục quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam. Khi giao diện mở ra, bạn click vào mục “e-Visa” (Electronic visa).
Bước 2: Bấm vào chuyên mục xin cấp thị thực điện tử.
Bước 3: Giao diện mới mở ra, bạn đánh dấu tick vào ô vuông ☑, sau đó bấm “Next”.
Bước 4: Nhập thông tin đề nghị cấp thị thực điện tử trên hệ thống theo hướng dẫn. Đối với ảnh thẻ, bạn chọn ảnh chụp rõ mặt. Lưu ý, bước này chỉ thực hiện duy nhất 1 lần, nếu sai bạn không thể sửa lại. Khi đã hoàn thành, người khai form sẽ được hệ thống cấp mã hồ sơ điện tử.
Bước 5: Thanh toán lệ phí xin eVisa.
Tùy từng loại visa bạn xin cấp mà phí thị thực sẽ khác nhau. Việc thanh toán chi phí làm visa trực tuyến phải thông qua liên kết ngân hàng.
Bước 6: Sử dụng mã hồ sơ điện tử để kiểm tra kết quả, nếu được chấp thuận hãy in visa điện tử ra.
Thông thường, trong khoảng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ thông tin đề nghị cấp e-Visa và thanh toán xong lệ phí, Cục Quản lý xuất nhập cảnh sẽ xem xét, giải quyết, trả lời người đề nghị cấp visa điện tử tại trang thông tin cấp thị thực điện tử.
IV. Những tiện ích nổi bật của E Visa
E-visa là một dạng văn bản đặc biệt dành cho người sở hữu. Nếu như khi xin visa dán bạn phải mất thời gian để chuẩn bị hồ sơ và đi lại làm việc với Bộ Ngoại giao các nước thì khi xin thị thực điện tử, bạn chỉ việc thực hiện ngay trên máy tính cá nhân. Với một số thao tác cơ bản, người nước ngoài nhanh chóng nhận được thị thực và được chào đón nồng nhiệt tại quốc gia mà bạn muốn đến.
E-visa không những mang lại sự tiện lợi cho người xin mà còn cả cho quốc gia tiếp nhận. Giúp bộ phận xử lý hồ sơ giảm tải được tối đa khối lượng công việc hành chính, từ việc checklist các giấy tờ, xét duyệt hồ sơ, nhập thông tin, đưa ra quyết định cấp hoặc từ chối thị thực.
Trong thời đại toàn cầu hóa văn hóa, khi mọi thông tin đều được mã hóa, việc để khách hàng chủ động trong quá trình khai đơn điện tử giúp đơn giản hóa những công việc vốn yêu cầu sự phức tạp và mất nhiều thời gian. Dù vậy, khả năng quản lý và kiểm duyệt lại năng suất và ít nguy cơ hơn hẳn so với việc làm thủ công các bước xin visa.
V. E-Visa Việt Nam có thời hạn bao lâu?
Từ ngày 15/08/2023, visa điện tử Việt Nam sẽ có thời hạn tối đa 90 ngày, có hiệu lực cho một hoặc nhiều lần nhập cảnh.
Thời hạn và số lần nhập cảnh sẽ được ghi rõ trên thị thực được cấp.
VI. Danh sách cửa khẩu cho phép người nước ngoài xuất nhập cảnh Việt Nam bằng visa điện tử
Công dân có mang visa điện tử được phép vào Việt Nam thông qua một trong số 42 cửa khẩu sau:
Sân bay | Cửa khẩu đường bộ | Cảng biển |
Sân bay Nội Bài (Hà Nội) | Cửa khẩu Bờ Y, tỉnh Kon Tum | Cảng Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh |
Sân bay Tân Sơn Nhất (TP.HCM) | Cửa khẩu Cha Lo, tỉnh Quảng Bình | Cảng Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sân bay Đà Nẵng | Cửa khẩu Cầu Treo, tỉnh Hà Tĩnh | Cảng Hải Phòng, thành phố Hải Phòng |
Sân bay Cát Bi (Hải Phòng) | Cửa khẩu Hữu Nghị, tỉnh Lạng Sơn | Cảng Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Sân bay Cam Ranh (Khánh Hòa) | Cửa khẩu Hà Tiên, tỉnh An Giang | Cảng Vũng Áng, tỉnh Hà Tĩnh |
Sân bay Cần Thơ | Cửa khẩu Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị | Cảng Chân Mây, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sân bay Phú Bài (Huế) | Cửa khẩu Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Cảng Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng |
Sân bay Phú Quốc (Kiên Giang) | Cửa khẩu La Lay, tỉnh Quảng Trị | Cảng Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Sân bay Vân Đồn (Quảng Ninh) | Cửa khẩu Mộc Bài, tỉnh Tây Ninh | Cảng Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Sân bay Thọ Xuân (Thanh Hoá) | Cửa khẩu Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Cảng Dung Quất, tỉnh Quảng Ngãi |
Sân bay Đồng Hới (Quảng Bình) | Cửa khẩu Nậm Cắn, tỉnh Nghệ An | Cảng Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Sân bay Phù Cát (Bình Định) | Cửa khẩu Na Mèo, tỉnh Thanh Hóa | Cảng Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sân bay Liên Khương (Đà Lạt) | Cửa khẩu Tây Trang, tỉnh Điện Biên | Cảng Dương Đông, tỉnh Kiên Giang |
Cửa khẩu Tịnh Biên, tỉnh An Giang | ||
Cửa khẩu đường bộ và đường sông Vĩnh Xương, tỉnh An Giang | ||
Cửa khẩu Xa Mát, tỉnh Tây Ninh |
VII. Mọi người cũng hỏi
1. Câu hỏi: E-visa Vietnam là gì?
– Trả lời: E-visa Vietnam là loại visa điện tử cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó được áp dụng cho mục đích du lịch, thăm thân, công tác kinh doanh, hoặc tham gia các sự kiện chính thức tại Việt Nam.
2. Câu hỏi: Thủ tục xin E-Visa là gì?
– Trả lời: Để xin E-Visa Vietnam, người nước ngoài cần truy cập trang web chính thức của Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam, điền đầy đủ thông tin theo hướng dẫn, gửi các tài liệu cần thiết như ảnh chân dung và hộ chiếu, sau đó thanh toán phí xin visa. Thủ tục này thường đơn giản và thuận tiện, giảm bớt quá trình xin visa truyền thống.
3. Câu hỏi: Thời gian xử lý và chi phí của E-Visa là bao nhiêu?
– Trả lời: Thời gian xử lý E-Visa thường là 3-5 ngày làm việc. Chi phí xin visa có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của chính phủ, nhưng nó thường là một mức phí cố định. Người xin visa cần thanh toán phí trước khi đợi quyết định xin visa của họ được xử lý.