Quốc tịch không chỉ là một khái niệm pháp lý đơn thuần mà còn là một phần quan trọng xác định danh tính cá nhân và văn hóa của mỗi người. Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, việc giữ hai quốc tịch trở nên phổ biến và đặt ra nhiều câu hỏi về tình cảm với đất nước, nhận thức văn hóa, và cảm nhận về nhận thức bản thân. Vậy, những nước cho phép 2 quốc tịch bao gồm cái tên nào?

I. 2 quốc tịch là gì?
2 quốc tịch, còn được gọi là đôi quốc tịch, là tình trạng khi một người có quyền công dân của hai quốc gia khác nhau. Điều này có nghĩa là người đó được công nhận là công dân của cả hai quốc gia và có thể hưởng đủ các quyền lợi và trách nhiệm từ cả hai. Tình trạng này có thể đến do việc sinh ra ở một quốc gia nhưng có quyền lợi gia đình hoặc do việc đặc biệt đăng ký để có được quốc tịch thứ hai. Có nhiều quy định và điều kiện khác nhau liên quan đến việc giữ hai quốc tịch, và chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
II. Quốc tịch là gì?
Quốc tịch là quyền công dân của một người đối với một quốc gia cụ thể. Nó thường được xác định bởi các yếu tố như nơi sinh, quyết định của cha mẹ, hoặc quá trình đặc biệt để đạt được quốc tịch của một quốc gia. Quốc tịch định rõ quan hệ pháp lý và văn hóa giữa người đó và quốc gia mà họ là công dân. Người có quốc tịch của một quốc gia thường sẽ hưởng các quyền lợi và trách nhiệm của công dân, bao gồm quyền bầu cử, bảo vệ từ phía chính phủ, và tham gia vào các hoạt động xã hội và kinh tế của quốc gia đó.
III. Những nước cho phép 2 quốc tịch
Theo thống kê của Tổ chức Quốc tế về Di cư (IOM), tính đến năm 2023, có khoảng 100 quốc gia trên thế giới cho phép công dân của mình mang hai quốc tịch. Trong đó, có thể chia thành hai nhóm chính:
1. Nhóm 1:
Các quốc gia cho phép công dân của mình mang hai quốc tịch một cách tự động, không cần phải đáp ứng bất kỳ điều kiện nào. Các quốc gia thuộc nhóm này bao gồm:
Châu Âu: Áo, Bỉ, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hungary, Iceland, Ireland, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ.
Châu Á: Armenia, Azerbaijan, Bangladesh, Brunei, Campuchia, Ấn Độ, Indonesia, Israel, Jordan, Kuwait, Kyrgyzstan, Lebanon, Malaysia, Maldives, Nepal, Pakistan, Philippines, Qatar, Singapore, Sri Lanka, Syria, Tajikistan, Thái Lan, Turkmenistan, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Uzbekistan.
Châu Phi: Algeria, Benin, Botswana, Burundi, Cameroon, Cape Verde, Cộng hòa Trung Phi, Comoros, Congo, Côte d’Ivoire, Djibouti, Guinea, Guinea-Bissau, Kenya, Lesotho, Liberia, Madagascar, Malawi, Mali, Mauritius, Morocco, Mozambique, Namibia, Niger, Nigeria, Rwanda, Sao Tome và Principe, Senegal, Seychelles, Sierra Leone, Somalia, Nam Phi, Sudan, Tanzania, Togo, Tunisia, Uganda, Zambia, Zimbabwe.

2. Nhóm 2:
Các quốc gia cho phép công dân của mình mang hai quốc tịch, nhưng phải đáp ứng một số điều kiện nhất định. Các quốc gia thuộc nhóm này bao gồm:
Châu Âu: Albania, Andorra, Bosna và Hercegovina, Bulgaria, Croatia, Cyprus, Georgia, Liechtenstein, Moldova, Montenegro, Bắc Macedonia, Serbia, Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraine.
Châu Á: Afghanistan, Bahrain, Trung Quốc, Ai Cập, Eritrea, Georgia, Iran, Iraq, Nhật Bản, Jordan, Kuwait, Kyrgyzstan, Lebanon, Liban, Malaysia, Oman, Palestine, Qatar, Saudi Arabia, Sri Lanka, Syria, Tajikistan, Turkmenistan, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Uzbekistan.
Châu Phi: Angola, Cộng hòa Dân chủ Congo, Guinea Xích Đạo, Eritrea, Ethiopia, Ghana, Guinea, Maroc, Nam Sudan, Swaziland, Tanzania, Togo, Tunisia, Zambia.
Châu Mỹ: Argentina, Brazil, Canada, Chile, Colombia, Costa Rica, Ecuador, El Salvador, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Peru, Venezuela.
Châu Đại Dương: Australia, New Zealand.
IV. Thủ tục xin 2 quốc tịch
Thủ tục xin hai quốc tịch ở Việt Nam phụ thuộc vào trường hợp cụ thể của mỗi người. Dưới đây là thủ tục chung cho một số trường hợp phổ biến:
1. Trường hợp 1: Người Việt Nam định cư ở nước ngoài mà chưa mất quốc tịch Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam trước ngày Luật này có hiệu lực thì vẫn còn quốc tịch Việt Nam.
Người thuộc trường hợp này không cần phải làm thủ tục gì để xin giữ quốc tịch Việt Nam.
2. Trường hợp 2: Người nhập quốc tịch Việt Nam mà không phải thôi quốc tịch nước ngoài.
Người thuộc trường hợp này phải nộp hồ sơ xin giữ quốc tịch Việt Nam tại Sở Tư pháp nơi cư trú. Hồ sơ bao gồm:
- Đơn xin giữ quốc tịch Việt Nam
- Bản sao giấy khai sinh
- Bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế
- Bản sao giấy tờ chứng minh cư trú ở nước ngoài
- Bản sao giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình với người Việt Nam
Sở Tư pháp sẽ xem xét hồ sơ và có văn bản đề nghị Chủ tịch nước cho phép giữ quốc tịch Việt Nam.
3. Trường hợp 3: Người được Chủ tịch nước cho phép giữ quốc tịch Việt Nam.
Người thuộc trường hợp này phải nộp hồ sơ xin giữ quốc tịch Việt Nam tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài nơi cư trú. Hồ sơ bao gồm:
- Đơn xin giữ quốc tịch Việt Nam
- Bản sao giấy khai sinh
- Bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế
- Bản sao giấy tờ chứng minh cư trú ở nước ngoài
- Bản sao giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình với người Việt Nam
Cơ quan đại diện Việt Nam sẽ xem xét hồ sơ và có văn bản đề nghị Chủ tịch nước cho phép giữ quốc tịch Việt Nam.
Thời hạn giải quyết hồ sơ xin giữ quốc tịch Việt Nam là 60 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày nhận được văn bản đề nghị của Sở Tư pháp hoặc Cơ quan đại diện Việt Nam, Chủ tịch nước sẽ ban hành quyết định cho phép giữ quốc tịch Việt Nam hoặc quyết định không cho phép giữ quốc tịch Việt Nam.
Nếu được Chủ tịch nước cho phép giữ quốc tịch Việt Nam, người đó sẽ được cấp giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam.
>> Bài viết Thủ tục nhập khẩu cho người có hai quốc tịch để biết thêm chi tiết.
V. Những người có 2 quốc tịch có lợi gì?
Những người có 2 quốc tịch có thể được hưởng nhiều lợi ích, bao gồm:
- Quyền công dân: Người có 2 quốc tịch có thể hưởng các quyền công dân của cả hai quốc gia, chẳng hạn như quyền bầu cử, quyền đi lại, quyền làm việc, quyền được bảo vệ pháp lý, v.v.
- Cơ hội: Người có 2 quốc tịch có thể tiếp cận với các cơ hội giáo dục, việc làm, đầu tư, v.v. ở cả hai quốc gia.
- Phát triển bản thân: Người có 2 quốc tịch có thể phát triển bản thân và hòa nhập tốt hơn với xã hội.

Dưới đây là một số lợi ích cụ thể của việc có 2 quốc tịch:
1. Quyền công dân
- Quyền bầu cử: Người có 2 quốc tịch có thể tham gia bầu cử ở cả hai quốc gia. Điều này có thể giúp họ phát huy tiếng nói của mình và góp phần định hình tương lai của cả hai quốc gia.
- Quyền đi lại: Người có 2 quốc tịch có thể tự do đi lại giữa hai quốc gia mà không cần xin visa. Điều này có thể giúp họ dễ dàng gặp gỡ gia đình và bạn bè, hoặc tìm kiếm cơ hội học tập, làm việc, kinh doanh ở nước ngoài.
- Quyền làm việc: Người có 2 quốc tịch có thể làm việc ở cả hai quốc gia. Điều này có thể giúp họ mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao thu nhập.
- Quyền được bảo vệ pháp lý: Người có 2 quốc tịch được bảo vệ bởi pháp luật của cả hai quốc gia. Điều này có thể giúp họ được đảm bảo quyền lợi và lợi ích hợp pháp của mình.
2. Cơ hội
- Giáo dục: Người có 2 quốc tịch có thể được nhận học bổng hoặc hỗ trợ tài chính để học tập ở cả hai quốc gia. Điều này có thể giúp họ nâng cao trình độ học vấn và phát triển sự nghiệp.
- Việc làm: Người có 2 quốc tịch có thể được tuyển dụng vào các công việc yêu cầu có quốc tịch của cả hai quốc gia. Điều này có thể giúp họ có nhiều cơ hội việc làm hơn.
- Đầu tư: Người có 2 quốc tịch có thể đầu tư kinh doanh ở cả hai quốc gia. Điều này có thể giúp họ mở rộng cơ hội kinh doanh và tăng lợi nhuận.
3. Phát triển bản thân
- Hiểu biết về văn hóa: Người có 2 quốc tịch có thể hiểu biết sâu sắc hơn về hai nền văn hóa khác nhau. Điều này có thể giúp họ phát triển bản thân và hòa nhập tốt hơn với xã hội.
- Khả năng thích ứng: Người có 2 quốc tịch có thể thích ứng tốt với môi trường mới. Điều này có thể giúp họ thành công trong học tập, làm việc và cuộc sống.
VI. Khó khăn, hạn chế khi mang 2 quốc tịch
Việc mang hai quốc tịch có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có thể gặp phải một số khó khăn, hạn chế. Dưới đây là một số khó khăn, hạn chế thường gặp khi mang hai quốc tịch:
1. Phải tuân thủ các quy định của pháp luật của cả hai quốc gia:
Người có hai quốc tịch phải tuân thủ các quy định của pháp luật của cả hai quốc gia. Điều này có thể gây khó khăn cho họ trong việc thực hiện các nghĩa vụ của công dân, chẳng hạn như nghĩa vụ quân sự, nghĩa vụ thuế, v.v.
2. Có thể bị hạn chế trong việc tham gia một số hoạt động:
Người có hai quốc tịch có thể bị hạn chế trong việc tham gia một số hoạt động, chẳng hạn như tham gia vào chính phủ, tham gia vào quân đội, v.v.
3. Có thể gặp khó khăn trong việc xin visa hoặc cư trú tại các quốc gia khác:
Người có hai quốc tịch có thể gặp khó khăn trong việc xin visa hoặc cư trú tại các quốc gia khác. Điều này là do một số quốc gia có quy định hạn chế đối với người có hai quốc tịch.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các khó khăn, hạn chế khi mang hai quốc tịch:
4. Về nghĩa vụ quân sự:
Ở một số quốc gia, công dân có nghĩa vụ tham gia quân đội. Trong trường hợp người có hai quốc tịch, họ có thể phải thực hiện nghĩa vụ quân sự ở cả hai quốc gia. Điều này có thể gây khó khăn cho họ, đặc biệt là nếu họ sống ở một quốc gia khác.
5. Về quyền bầu cử:
Ở một số quốc gia, công dân có quyền bầu cử. Trong trường hợp người có hai quốc tịch, họ có thể phải lựa chọn quyền bầu cử của một quốc gia nào đó. Điều này có thể gây khó khăn cho họ, đặc biệt là nếu họ quan tâm đến chính trị của cả hai quốc gia.
6. Về quyền làm việc:
Ở một số quốc gia, công dân có quyền làm việc. Trong trường hợp người có hai quốc tịch, họ có thể phải đáp ứng các yêu cầu khác nhau của cả hai quốc gia để được phép làm việc. Điều này có thể gây khó khăn cho họ, đặc biệt là nếu họ đang tìm kiếm việc làm ở một quốc gia khác.
VII. Các nước không cho phép công dân mang song tịch
Theo thống kê của Tổ chức Quốc tế về Di cư (IOM), tính đến năm 2023, có khoảng 100 quốc gia trên thế giới cho phép công dân của mình mang hai quốc tịch. Tuy nhiên, cũng có một số quốc gia không cho phép công dân của mình mang hai quốc tịch. Các quốc gia này thường có lý do sau:
- Để bảo vệ an ninh quốc gia: Một số quốc gia cho rằng việc mang hai quốc tịch có thể làm suy yếu lòng trung thành của công dân đối với quốc gia của họ.
- Để bảo vệ lợi ích kinh tế: Một số quốc gia cho rằng việc mang hai quốc tịch có thể làm giảm khả năng đóng góp của công dân cho quốc gia của họ.
- Để bảo vệ bản sắc văn hóa: Một số quốc gia cho rằng việc mang hai quốc tịch có thể làm suy yếu bản sắc văn hóa của quốc gia của họ.
Dưới đây là một số quốc gia không cho phép công dân của mình mang hai quốc tịch: Afghanistan, El Salvador, Lithuania, Singapore, Andorra, Estonia, Malaysia, Áo. Georgia, Montenegro, Việt Nam…
VIII. Người Việt Nam được mang mấy quốc tịch?

Theo Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, công dân Việt Nam chỉ có một quốc tịch là quốc tịch Việt Nam. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt được phép mang hai quốc tịch, bao gồm:
- Người Việt Nam định cư ở nước ngoài mà chưa mất quốc tịch Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam trước ngày Luật này có hiệu lực thì vẫn còn quốc tịch Việt Nam.
- Người nhập quốc tịch Việt Nam mà không phải thôi quốc tịch nước ngoài.
- Người được Chủ tịch nước cho phép giữ quốc tịch Việt Nam.
Như vậy, có thể nói rằng, người Việt Nam có thể mang tối đa hai quốc tịch, nhưng chỉ trong một số trường hợp đặc biệt.
IX. Câu hỏi thường gặp
1. Khi nào thì nên mang 2 quốc tịch?
Nên mang hai quốc tịch khi bạn đáp ứng các điều kiện sau:
- Bạn có mối quan hệ đặc biệt với cả hai quốc gia, chẳng hạn như có gia đình, bạn bè, hoặc tài sản ở cả hai quốc gia.
- Bạn có nhu cầu tiếp cận với các cơ hội giáo dục, việc làm, đầu tư, v.v. ở cả hai quốc gia.
- Bạn muốn phát triển bản thân và hòa nhập tốt hơn với xã hội.
2. Khi nào thì không nên mang 2 quốc tịch?
Không nên mang hai quốc tịch khi bạn gặp phải các vấn đề sau:
- Bạn không chắc chắn về tình cảm của mình đối với cả hai quốc gia.
- Bạn lo lắng về các nghĩa vụ và trách nhiệm của mình đối với cả hai quốc gia.
- Bạn không muốn gặp phải các khó khăn, hạn chế của việc mang hai quốc tịch.
3. Việc mang hai quốc tịch có thể ảnh hưởng đến khả năng xin visa của bạn không?
Câu trả lời ngắn gọn là có thể. Một số quốc gia có thể hạn chế việc cấp visa cho người có hai quốc tịch, đặc biệt là đối với những quốc gia có quan hệ chính trị căng thẳng với nhau.
4. Việc mang hai quốc tịch có thể ảnh hưởng đến nghĩa vụ quân sự của bạn không?
Câu trả lời cũng là có thể. Một số quốc gia có yêu cầu công dân của mình phải thực hiện nghĩa vụ quân sự. Trong trường hợp bạn có hai quốc tịch và cả hai quốc gia đều có yêu cầu thực hiện nghĩa vụ quân sự, bạn có thể phải thực hiện nghĩa vụ quân sự ở cả hai quốc gia.