Hướng dẫn chi tiết xin visa Trung Quốc Q1 [2023] Xin visa Trung Quốc thăm thân Q1, Q2 yêu cầu thủ tục phức tạp. Để hồ sơ không ảnh hưởng đến kết quả xét duyệt, hãy chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu.
![Hướng dẫn chi tiết xin visa Trung Quốc Q1 [2023]](https://visaworlds.com/wp-content/uploads/2023/11/Xin-visa-Duc-co-kho-khong-75-652x400.png)
I. Visa Trung Quốc Q1 là gì?
Visa Trung Quốc loại Q1 là một loại visa dành cho người nước ngoài có ý định nhập cảnh vào Trung Quốc để thăm thân nhân hoặc gia đình đã cư trú tại Trung Quốc. Visa loại Q1 thường được cấp cho người thân của công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài cư trú lâu dài tại Trung Quốc.
II. Các loại visa thăm thân Trung Quốc
Visa thăm thân Trung Quốc về cơ bản sẽ gồm 4 loại là:
- Visa thăm thân diện Q1
- Visa thăm thân diện Q2
- Visa thăm thân diện S1
- Visa thăm thân diện S2
Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa 4 loại visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1 và S2:
Diện visa thăm thân Trung Quốc | Đối tượng thăm thân | Đối tượng áp dụng | Mục đích sang thăm thân |
Q1 | Công dân Trung Quốc đang thường trú tại Trung Quốc hoặc thường trú nhân Trung Quốc |
Thành viên trong gia đình bao gồm: vợ chồng, cha mẹ, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà nội, ông bà ngoại, cháu nội, cháu ngoại và cha mẹ của vợ hoặc chồng. Người đến Trung Quốc gửi con nhờ nuôi. |
Thăm thân dài hạn (thời hạn dưới 180 ngày) hoặc sang để chuyển đổi sang tạm trú/ định trú vĩnh viễn |
Q2 | Công dân Trung Quốc đang thường trú tại Trung Quốc hoặc thường trú nhân Trung Quốc | Thành viên trong gia đình: vợ chồng, cha mẹ, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà nội, ông bà ngoại, cháu nội, cháu ngoại và cha mẹ của vợ hoặc chồng. | Thăm thân ngắn hạn (thời hạn dưới 180 ngày) |
S1 | Người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Trung Quốc | Vợ / chồng, cha mẹ, con dưới 18 tuổi hoặc cha mẹ của vợ/chồng | Thăm thân (thời hạn trên 180 ngày) |
S2 | Người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Trung Quốc. | Thành viên trong gia đình , bao gồm: vợ chồng, cha mẹ, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà nội, ông bà ngoại, cháu nội, cháu ngoại và cha mẹ của vợ hoặc chồng. | Thăm thân (thời hạn dưới 180 ngày). |
Công dân Trung Quốc. | Hôn thê/Hôn phu | Kết hôn (trong 30 ngày phải hoàn thành thủ tục đăng ký kết hôn). |
III. Thủ tục xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2
Xin visa Trung Quốc thăm thân Q1, Q2 yêu cầu thủ tục phức tạp. Để hồ sơ không ảnh hưởng đến kết quả xét duyệt, hãy chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu.
1. Hồ sơ xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2
Các giấy tờ chung cần chuẩn bị:
Đơn xin cấp visa thăm thân Trung Quốc (Q1/Q2) theo mẫu form V2013;
- Bản gốc hộ chiếu kèm bản photo. Yêu cầu hộ chiếu còn thời hạn trên 6 tháng và còn ít nhất 2 trang trống;
- 03 ảnh thẻ kích thước 4*6 cm, ảnh chụp rõ mặt, không che tai, chụp không quá 6 tháng;
- Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân, photo các mặt;
- Sổ hộ khẩu, sơ yếu lý lịch hoặc giấy khai sinh (đối với trẻ dưới 18 tuổi);
- Giấy tờ xác nhận tình trạng hôn nhân (kết hôn, ly hôn) có xác nhận của phường;
Đối với visa Trung Quốc loại Q1 (thăm thân dài hạn):
Đương đơn xin visa Trung Quốc Q1 với mục đích đoàn tụ gia đình, bạn cần cung cấp giấy tờ, gồm:
???? Thư mời của công dân Trung Quốc đang cư trú tại Trung Quốc hoặc người nước ngoài có giấy phép cư trú vĩnh viễn tại đất nước Trung Quốc, nội dung thư mời cần có:
- Thông tin của người được mời: Họ tên, giới tính, ngày sinh, số chứng minh nhân dân Việt Nam của người được mời.
- Thông tin người gửi lời mời: Họ tên, số điện thoại, địa chỉ lưu trú, số chứng minh nhân dân Trung Quốc, chữ ký.
- Mục đích mời: Lý do mời người thân đến Trung Quốc, ngày đi và ngày về dự tính, địa chỉ sẽ lưu trú khi đến Trung quốc; mối quan hệ của người mời và người được mời, ai là người chi trả chi phí của người được mời.
???? Bản gốc kèm bản photo giấy đăng ký kết hôn, giấy xác nhận quan hệ thân nhân, giấy khai sinh có xác nhận của cơ quan địa phương tại Trung Quốc;
???? 01 bản photo chứng minh nhân dân Trung Quốc hoặc bản photo giấy phép cư trú vĩnh viễn và hộ chiếu người nước ngoài của người mời;
Nếu bạn xin visa Trung Quốc Q1 với mục đích giám hộ, hãy chuẩn bị các giấy tờ sau:???? Bản gốc kèm bản photo hộ chiếu của người ủy quyền (bố/ mẹ) cũng như giấy xác nhận quan hệ của trẻ em được giám hộ với người ủy quyền;
???? Giấy tờ công chứng ủy quyền giám hộ được Cơ quan lãnh sự Trung Quốc cấp hoặc giấy công chứng chứng nhận ủy quyền giám hộ của Trung Quốc ở nước sở tại;
???? Chứng minh nhân dân photo và giấy xác nhận đồng ý tiếp nhận giám hộ của người được ủy quyền giám hộ;
???? Bố/ mẹ hoặc cả bố và mẹ của trẻ giám hộ là người Trung Quốc cần cung cấp bản photo xác nhận định cư nước ngoài (quốc tịch Trung Quốc) lúc đứa trẻ sinh ra.
Đối với visa Trung Quốc loại Q2 (thăm thân ngắn hạn)
✎ Hồ sơ xin visa thăm thân Trung Quốc Q2 gồm có:
✎ Thư mời của công dân Trung Quốc đang sống tại quốc gia này hay người nước ngoài có giấy phép cư trú hợp pháp hoặc cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc;
✎ Chứng minh nhân dân Trung Quốc bản photo
✎ Photo giấy phép cư trú hợp pháp (hoặc giấy phép cư trú vĩnh viễn) và hộ chiếu nước ngoài của người mời.
2. Địa chỉ nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc Q1, Q2
Nếu xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2 tự túc (không thông qua dịch vụ), bạn sẽ trực tiếp nộp hồ sơ và nhận kết quả visa tại các văn phòng của Cơ quan lãnh sự Trung Quốc tại Việt Nam theo địa chỉ:
???? Lãnh sự quán Trung Quốc tại Tp Hồ Chí Minh: 175 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3
???? Đại sứ quán Trung Quốc tại Hà Nội:46 Hoàng Diệu, Điện Bàn, Quận Ba Đình
???? Thời gian làm việc của cơ quan lãnh sự Trung Quốc: Từ thứ Hai đến thứ Sáu (từ 8h30 – 17h00), trừ các ngày nghỉ cuối tuần, dịp lễ Tết.
*Lưu ý: Những đương đơn có hộ khẩu từ Đà Nẵng trở vào hoặc đang tạm trú trong khu vực này, bạn nộp hồ sơ tại Lãnh sự quán Trung Quốc ở Tp Hồ Chí Minh. Khu vực còn lại, từ Huế trở ra Bắc, bạn nộp hồ sơ ở Đại sứ quán Trung Quốc tại thủ đô Hà Nội.
3. Lệ phí và thời gian xét duyệt visa Trung Quốc thăm thân
Thực hiện thủ tục làm visa thăm thân Trung Quốc, ở quy trình nộp hồ sơ, nếu hồ sơ mơ hồ, nhân viên lãnh sự sẽ hỏi thêm một số câu hỏi cần thiết để xác minh. Trong trường hợp hồ sơ đã đầy đủ, bạn sẽ nhận được một phiếu biên nhận, trên phiếu này bao gồm những thông tin:
Tiền làm visa thăm thân Trung Quốc
Ngân hàng chỉ định đóng lệ phí
Ngày hẹn đóng phí visa. Lưu ý, bạn cần nộp lệ phí visa đúng ngày hẹn. Nếu visa bị từ chối, khoản lệ phí đã nộp này sẽ không được hoàn trả lại
Ngày trả kết quả visa: Ở mỗi tờ biên nhận đều ghi rõ thời gian hẹn trả kết quả visa. Thông thường, từ 7 đến 10 ngày sau khi nhận được biên lai xác nhận, thị thực của bạn sẽ được xét duyệt. Nếu trên giấy biên nhận không ghi ngày trả kết quả, có thể do hồ sơ của bạn cần thêm thời gian để xác minh. Lúc này, đương đơn hãy đợi kết quả thông báo qua điện thoại hoặc email gửi từ Cơ quan lãnh sự. Hoặc nếu lâu quá, bạn cũng có thể chủ động liên hệ với Lãnh sự quán khi cần.
*Lưu ý: Khi đi nhận kết quả visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2 bạn mang theo giấy biên lai đã đóng lệ phí và phiếu biên nhận để nhận lại hộ chiếu kèm visa (nếu hồ sơ xét duyệt thành công).
IV. Mọi người cũng hỏi
Câu hỏi 1: Làm thế nào để xin visa Trung Quốc năm 2023?
Trả lời: Để xin visa Trung Quốc năm 2023, bạn cần thực hiện các bước sau:
1. Đầu tiên, chuẩn bị đầy đủ tài liệu yêu cầu bao gồm hộ chiếu, ảnh hồ sơ, và các giấy tờ chứng minh khác.
2. Tải và điền đầy đủ mẫu đơn xin visa từ trang web của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc.
3. Đặt lịch hẹn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc để nộp hồ sơ và thực hiện phỏng vấn (nếu cần).
4. Chờ đợi quyết định về visa từ phía cơ quan chức năng Trung Quốc.
Câu hỏi 2: Bạn cần chuẩn bị những giấy tờ gì khi xin visa Trung Quốc?
Trả lời: Khi xin visa Trung Quốc năm 2023, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
1. Hộ chiếu hiện đại: Còn hạn sử dụng ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh.
2. Ảnh hồ sơ: Ảnh chụp gần đây, theo tiêu chuẩn quy định.
3. Đơn xin visa: Điền đầy đủ thông tin trong mẫu đơn xin visa của Trung Quốc.
4. Chứng minh tài chính: Chứng minh về khả năng tài chính để duy trì chi phí khi ở Trung Quốc.
5. Voucher đặt phòng và vé máy bay: Chứng minh lịch trình và nơi lưu trú tại Trung Quốc.
Câu hỏi 3: Thời gian xử lý và chi phí khi xin visa Trung Quốc là bao lâu và là bao nhiêu?
Trả lời: Thời gian xử lý và chi phí khi xin visa Trung Quốc có thể thay đổi tùy theo loại visa và quốc gia bạn đang ở. Thông thường, thời gian xử lý dao động từ 4-10 ngày làm việc. Chi phí visa cũng phụ thuộc vào loại visa và thời hạn lưu trú, thường từ 30 đến 150 USD. Đề xuất kiểm tra trực tiếp trên trang web của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc để có thông tin chi tiết và cập nhật.