Hiểu biết về “quốc tịch Brazil” không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn đối mặt với các khía cạnh văn hóa và xã hội. Quốc tịch không chỉ xác định quyền lợi như quyền bảo vệ, giáo dục và y tế mà còn thể hiện lòng tự hào và tình yêu quê hương. Cụm từ “Brazilian” thường được sử dụng để mô tả danh xưng và định danh văn hóa của người Brazil. Vậy bạn có biết Quốc tịch Brazil tiếng anh là gì? chưa hãy cùng Visaworlds tìm hiểu nhé!
I. Quốc tịch là gì?
Quốc tịch là một khái niệm pháp lý chỉ quyền và nghĩa vụ của người cá nhân đối với một quốc gia cụ thể. Nó là một hình thức nhận biết pháp lý về sự liên kết giữa người và một quốc gia cụ thể. Mỗi người được gọi là công dân của quốc gia nào đó, và quốc tịch thường xác định các quyền và trách nhiệm của họ trong phạm vi lãnh thổ và pháp luật của quốc gia đó.
II. Quốc tịch Brazil tiếng anh là gì?
Khái niệm về quốc tịch Brazil, hay “Brazilian nationality,” là một khía cạnh quan trọng trong hệ thống pháp luật quốc gia. Nó không chỉ đơn thuần là về việc xác định một người là công dân của Brazil mà còn liên quan đến quyền và trách nhiệm pháp lý của họ đối với quốc gia này. “Brazilian citizenship” không chỉ là một tình trạng pháp lý mà còn là yếu tố quan trọng định rõ nhận thức và thân thế văn hóa của cá nhân trong cộng đồng quốc tế. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và thủ tục quốc tế để mô tả quyền lợi và nghĩa vụ của người có quốc tịch Brazil.
III. Cách viết quốc tịch Brazil tiếng anh là gì?
Quốc tịch Brazil trong tiếng Anh được viết là “Brazilian citizenship” hoặc “Brazilian nationality”.
IV. Danh sách các quốc gia (với quốc gia và ngôn ngữ của họ)
Nationality | Country | Language |
British (người Anh) | United Kingdom | English |
Scottish (Người Scotland) | Scotland | English/Gaelic |
Irish (Người Ailen) | Northern Ireland | English |
Welsh (người xứ Wales) | Wales | English/Welsh |
Danish (người Đan Mạch) | Denmark | Danish |
Finnish (Phần Lan) | Finland | Finnish |
Norwegian (Nauy) | Norway | Norwegian |
Swedish (Tiếng Thụy Điển) | Sweden | Swedish |
Swiss (Thụy Sĩ) | Switzerland | German/French/Italian |
Estonian (Người Estonia) | Estonia | Estonian |
Latvian (Người Latvia) | Latvia | Latvian |
Lithuanian (Tiếng Litva) | Lithuania | Lithuanian |
Austrian (Áo) | Austria | German |
Belgian (Người Bỉ) | Belgium | French/Flemish |
French (người Pháp) | France | French |
German (tiếng Đức) | Germany | German |
Italian (người Ý) | Italy | Italian |
Dutch (Tiếng Hà Lan) | Netherlands | Dutch |
American (Người Mỹ) | United States | English |
Canadian (người Canada) | Canada | English/French |
Mexican (Người Mexico) | Mexico | Spanish |
Ukrainian (Người Ukraina) | Ukraine | Ukrainian |
Russian (tiếng Nga) | Russia | Russian |
Belarusian (Người Belarus) | Belarus | Belarusian |
Polish (Ban Lan) | Poland | Polish |
Czech (Tiếng Séc) | Czech Republic | Czech |
Slovak/Slovakian (Tiếng Slovak) | Slovakia | Slovakian |
Hungarian (người Hungary) | Hungary | Hungarian |
Romanian (Tiếng Rumani) | Romania | Romanian |
Bulgarian (Người Bungari) | Bulgaria | Bulgarian |
Greek (người Hy Lạp) | Greece | Greek |
Spanish (người Tây Ban Nha) | Spain | Spanish |
V. Khu vực Đông Á
Quốc gia tiếng Việt | Quốc gia tiếng Anh | Quốc tịch tiếng Anh |
Trung Quốc | China | Chinese |
Nhật Bản | Japan | Japanese |
Mông Cổ | Mongolia | Mongolian |
Triều Tiên | North Korea | North Korean |
Hàn Quốc | South Korea | South Korean |
Đài Loan | Taiwan | Taiwanese |
VI. Khu vực Đông Nam Á
Quốc gia tiếng Việt | Quốc gia tiếng Anh | Quốc tịch tiếng Anh |
Campuchia | Cambodia | Cambodian |
Indonesia | Indonesia | Indonesian |
Lào | Laos | Lao/Laotian |
Ma-lay-si-a | Malaysia | Malaysian |
Mi-an-ma | Myanmar | Burmese |
Phi-lip-pin | Philippines | Filipino |
Sing-ga-po | Singapore | Singaporean |
Thái Lan | Thailand | Thai |
Việt Nam | Vietnam | Vietnamese |
VII. Mọi người cũng hỏi
1. Tiếng chính thức của Brazil là gì?
Ngôn ngữ chính thức của Brazil là Bồ Đào Nha.
2.Ngoài Bồ Đào Nha, còn những ngôn ngữ nào được nói rộng rãi tại Brazil không?
Mặc dù Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chủ yếu tại Brazil, nhưng cũng có các cộng đồng nói các ngôn ngữ bản địa của dân tộc và các ngôn ngữ mang lại bởi những nhóm nhập cư. Tuy nhiên, Bồ Đào Nha vẫn là ngôn ngữ chủ đạo và ngôn ngữ chính thức.
3. Làm thế nào sự đa dạng về ngôn ngữ ở Brazil ảnh hưởng đến văn hóa của họ?
Sự đa dạng về ngôn ngữ ở Brazil, chủ yếu là do quá trình thực dân hóa của Bồ Đào Nha và lịch sử nhập cư, đã tạo nên một bức tranh văn hóa phong phú. Sự kết hợp của các yếu tố văn hóa và ngôn ngữ đã tạo nên một văn hóa Brazil đa dạng và phong cách, thể hiện qua âm nhạc, văn học và cuộc sống hàng ngày.