Người nắm giữ quốc tịch Italia được coi là công dân của nước này và hưởng mọi quyền lợi và trách nhiệm được cung cấp bởi Chính phủ Italia. Quốc tịch không chỉ là một biểu tượng về mối liên kết với quê hương mà còn mang lại quyền lợi đầy đủ trong việc tham gia vào các hoạt động và chính trị cộng đồng. Hãy cùng Visaworlds tìm hiểu về Quốc tịch Italia tiếng anh là gì? nhé!
I. Quốc tịch là gì?
Quốc tịch là một khái niệm pháp lý chỉ quyền và nghĩa vụ của người cá nhân đối với một quốc gia cụ thể. Nó là một hình thức nhận biết pháp lý về sự liên kết giữa người và một quốc gia cụ thể. Mỗi người được gọi là công dân của quốc gia nào đó, và quốc tịch thường xác định các quyền và trách nhiệm của họ trong phạm vi lãnh thổ và pháp luật của quốc gia đó.
II. Quốc tịch Italia tiếng anh là gì?
“Quốc tịch Italia” khi dịch sang tiếng Anh là “Italian citizenship.” Đây là quyền công dân được công nhận bởi Chính phủ Italia. Để có quốc tịch Italia, người đó thường phải tuân thủ các quy định và thủ tục được quy định bởi Chính phủ Italia. Quy trình này thường bao gồm việc đăng ký và chứng minh tư cách công dân, có thể thông qua các tiêu chí như ngày sinh, hôn nhân, hoặc quy tắc đăng ký cụ thể.
III. Danh sách các quốc gia (với quốc gia và ngôn ngữ của họ)
Nationality | Country | Language |
British (người Anh) | United Kingdom | English |
Scottish (Người Scotland) | Scotland | English/Gaelic |
Irish (Người Ailen) | Northern Ireland | English |
Welsh (người xứ Wales) | Wales | English/Welsh |
Danish (người Đan Mạch) | Denmark | Danish |
Finnish (Phần Lan) | Finland | Finnish |
Norwegian (Nauy) | Norway | Norwegian |
Swedish (Tiếng Thụy Điển) | Sweden | Swedish |
Swiss (Thụy Sĩ) | Switzerland | German/French/Italian |
Estonian (Người Estonia) | Estonia | Estonian |
Latvian (Người Latvia) | Latvia | Latvian |
Lithuanian (Tiếng Litva) | Lithuania | Lithuanian |
Austrian (Áo) | Austria | German |
Belgian (Người Bỉ) | Belgium | French/Flemish |
French (người Pháp) | France | French |
German (tiếng Đức) | Germany | German |
Italian (người Ý) | Italy | Italian |
Dutch (Tiếng Hà Lan) | Netherlands | Dutch |
American (Người Mỹ) | United States | English |
Canadian (người Canada) | Canada | English/French |
Mexican (Người Mexico) | Mexico | Spanish |
Ukrainian (Người Ukraina) | Ukraine | Ukrainian |
Russian (tiếng Nga) | Russia | Russian |
Belarusian (Người Belarus) | Belarus | Belarusian |
Polish (Ban Lan) | Poland | Polish |
Czech (Tiếng Séc) | Czech Republic | Czech |
Slovak/Slovakian (Tiếng Slovak) | Slovakia | Slovakian |
Hungarian (người Hungary) | Hungary | Hungarian |
Romanian (Tiếng Rumani) | Romania | Romanian |
Bulgarian (Người Bungari) | Bulgaria | Bulgarian |
Greek (người Hy Lạp) | Greece | Greek |
Spanish (người Tây Ban Nha) | Spain | Spanish |
IV. Khu vực Đông Á
Quốc gia tiếng Việt | Quốc gia tiếng Anh | Quốc tịch tiếng Anh |
Trung Quốc | China | Chinese |
Nhật Bản | Japan | Japanese |
Mông Cổ | Mongolia | Mongolian |
Triều Tiên | North Korea | North Korean |
Hàn Quốc | South Korea | South Korean |
Đài Loan | Taiwan | Taiwanese |
V. Khu vực Đông Nam Á
Quốc gia tiếng Việt | Quốc gia tiếng Anh | Quốc tịch tiếng Anh |
Campuchia | Cambodia | Cambodian |
Indonesia | Indonesia | Indonesian |
Lào | Laos | Lao/Laotian |
Ma-lay-si-a | Malaysia | Malaysian |
Mi-an-ma | Myanmar | Burmese |
Phi-lip-pin | Philippines | Filipino |
Sing-ga-po | Singapore | Singaporean |
Thái Lan | Thailand | Thai |
Việt Nam | Vietnam | Vietnamese |
VI. Mọi người cũng hỏi
1.Người Italia được gọi là gì trong tiếng Anh?
Người Italia được gọi là Italian trong tiếng Anh.
2. Làm thế nào để chỉ quốc tịch hoặc nguồn gốc của người đến từ Italia trong tiếng Anh?
Quốc tịch hoặc nguồn gốc của người đến từ Italia được chỉ là Italian trong tiếng Anh.
3. Nếu ai đó có hộ chiếu của Italia, quốc tịch của họ sẽ được ghi là gì trong tiếng Anh?
Quốc tịch được ghi trên hộ chiếu của người đến từ Italia là Italian.