Quốc tịch Philippines, hay “Philippine citizenship” trong tiếng Anh, là một trạng thái pháp lý quan trọng xác nhận danh tính công dân của người dân trong quốc gia này. Để đạt được quốc tịch Philippines, cá nhân thường phải tuân thủ các quy định và thủ tục được quy định bởi luật pháp và cơ quan chính thức của Philippines. Vậy bạn có biết Quốc tịch Philippines là gì trong tiếng anh? chưa hãy cùng Visaworlds tìm hiểu nhé!
I. Quốc tịch là gì?
Quốc tịch là một khái niệm pháp lý chỉ quyền và nghĩa vụ của người cá nhân đối với một quốc gia cụ thể. Nó là một hình thức nhận biết pháp lý về sự liên kết giữa người và một quốc gia cụ thể. Mỗi người được gọi là công dân của quốc gia nào đó, và quốc tịch thường xác định các quyền và trách nhiệm của họ trong phạm vi lãnh thổ và pháp luật của quốc gia đó.
II. Quốc tịch Philippines là gì trong tiếng anh?
Quốc tịch của Philippines trong tiếng Anh được gọi là “Philippine citizenship” hoặc “Filipino citizenship.”
Quốc tịch của Philippines, trong tiếng Anh thường được biểu diễn là “Philippine citizenship” hoặc “Filipino citizenship,” là trạng thái pháp lý xác nhận người dân là công dân của quốc gia Philippines. Quy trình và điều kiện để đạt được quốc tịch Philippines thường được quy định bởi luật pháp và cơ quan chính thức của quốc gia này.
III. Danh sách các quốc gia (với quốc gia và ngôn ngữ của họ)
Nationality | Country | Language |
British (người Anh) | United Kingdom | English |
Scottish (Người Scotland) | Scotland | English/Gaelic |
Irish (Người Ailen) | Northern Ireland | English |
Welsh (người xứ Wales) | Wales | English/Welsh |
Danish (người Đan Mạch) | Denmark | Danish |
Finnish (Phần Lan) | Finland | Finnish |
Norwegian (Nauy) | Norway | Norwegian |
Swedish (Tiếng Thụy Điển) | Sweden | Swedish |
Swiss (Thụy Sĩ) | Switzerland | German/French/Italian |
Estonian (Người Estonia) | Estonia | Estonian |
Latvian (Người Latvia) | Latvia | Latvian |
Lithuanian (Tiếng Litva) | Lithuania | Lithuanian |
Austrian (Áo) | Austria | German |
Belgian (Người Bỉ) | Belgium | French/Flemish |
French (người Pháp) | France | French |
German (tiếng Đức) | Germany | German |
Italian (người Ý) | Italy | Italian |
Dutch (Tiếng Hà Lan) | Netherlands | Dutch |
American (Người Mỹ) | United States | English |
Canadian (người Canada) | Canada | English/French |
Mexican (Người Mexico) | Mexico | Spanish |
Ukrainian (Người Ukraina) | Ukraine | Ukrainian |
Russian (tiếng Nga) | Russia | Russian |
Belarusian (Người Belarus) | Belarus | Belarusian |
Polish (Ban Lan) | Poland | Polish |
Czech (Tiếng Séc) | Czech Republic | Czech |
Slovak/Slovakian (Tiếng Slovak) | Slovakia | Slovakian |
Hungarian (người Hungary) | Hungary | Hungarian |
Romanian (Tiếng Rumani) | Romania | Romanian |
Bulgarian (Người Bungari) | Bulgaria | Bulgarian |
Greek (người Hy Lạp) | Greece | Greek |
Spanish (người Tây Ban Nha) | Spain | Spanish |
IV. Khu vực Đông Á
Quốc gia tiếng Việt | Quốc gia tiếng Anh | Quốc tịch tiếng Anh |
Trung Quốc | China | Chinese |
Nhật Bản | Japan | Japanese |
Mông Cổ | Mongolia | Mongolian |
Triều Tiên | North Korea | North Korean |
Hàn Quốc | South Korea | South Korean |
Đài Loan | Taiwan | Taiwanese |
V. Khu vực Đông Nam Á
Quốc gia tiếng Việt | Quốc gia tiếng Anh | Quốc tịch tiếng Anh |
Campuchia | Cambodia | Cambodian |
Indonesia | Indonesia | Indonesian |
Lào | Laos | Lao/Laotian |
Ma-lay-si-a | Malaysia | Malaysian |
Mi-an-ma | Myanmar | Burmese |
Phi-lip-pin | Philippines | Filipino |
Sing-ga-po | Singapore | Singaporean |
Thái Lan | Thailand | Thai |
Việt Nam | Vietnam | Vietnamese |
VI. Mọi người cũng hỏi
1. Người Philippines được gọi là gì trong tiếng Anh?
Người Philippines được gọi là Filipino trong tiếng Anh.
2. Làm thế nào để mô tả quốc tịch của một người sinh ra tại Philippines?
Người sinh ra tại Philippines được coi là công dân Filipino.
3. Thuật ngữ chính thức cho tình trạng pháp lý của việc làm công dân của Philippines là gì trong tiếng Anh?
Thuật ngữ chính thức cho tình trạng pháp lý của việc làm công dân của Philippines trong tiếng Anh là “Philippine citizenship.”